Bản dịch của từ Mentally sound trong tiếng Việt
Mentally sound

Mentally sound (Adjective)
Many students feel mentally sound after joining social clubs at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy tinh thần ổn định sau khi tham gia câu lạc bộ.
Not everyone is mentally sound during stressful social situations like exams.
Không phải ai cũng có tinh thần ổn định trong các tình huống xã hội căng thẳng.
Are you mentally sound enough to handle social events this weekend?
Bạn có tinh thần ổn định đủ để tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Mentally sound (Adverb)
She is mentally sound, actively participating in community social events.
Cô ấy tinh thần minh mẫn, tham gia tích cực các sự kiện xã hội.
He is not mentally sound when he isolates himself from friends.
Anh ấy không tinh thần minh mẫn khi tự cô lập khỏi bạn bè.
Are you mentally sound enough to join the social discussion?
Bạn có tinh thần minh mẫn đủ để tham gia thảo luận xã hội không?
“Mentally sound” là một thuật ngữ mô tả trạng thái tinh thần tốt, cho thấy một cá nhân có khả năng tư duy và cảm xúc ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và sức khỏe tâm thần để chỉ những người không mắc các rối loạn tâm lý nghiêm trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, sắc thái sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "mentally sound" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mens" có nghĩa là tâm trí, và "sanus" có nghĩa là khỏe mạnh. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ, nhấn mạnh trạng thái tinh thần bình thường và ổn định. Qua thời gian, cụm từ đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tâm lý học và y tế, dùng để chỉ sự lành mạnh về mặt tinh thần, đối lập với những tình trạng rối loạn tâm thần hoặc lo âu.
Cụm từ "mentally sound" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về sức khỏe tâm thần, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt quan điểm về sự ổn định tinh thần. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trạng thái tâm lý, khả năng đối phó với căng thẳng, và trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ trạng thái tinh thần ổn định và minh mẫn của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp