Bản dịch của từ Mentum trong tiếng Việt
Mentum

Mentum (Noun)
The mentum of the cockroach helps it eat various foods.
Mentum của con gián giúp nó ăn nhiều loại thực phẩm.
The mentum is not visible in many insect species.
Mentum không nhìn thấy ở nhiều loài côn trùng.
Is the mentum important for the insect's feeding habits?
Mentum có quan trọng đối với thói quen ăn uống của côn trùng không?
Họ từ
"Mentum" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ phần cằm hoặc phần dưới của hàm trên mặt người và động vật. Trong ngữ cảnh sinh học, "mentum" thường được sử dụng để chỉ đặc điểm trong giải phẫu của động vật, đặc biệt là ở côn trùng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học để mô tả cấu trúc cơ thể.
Từ "mentum" bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cằm" hoặc "lõi". Trong ngữ cảnh y học và sinh học, nó thường được dùng để chỉ cấu trúc tương tự ở động vật. Đặc biệt, "mentum" còn xuất hiện trong một số từ phái sinh khác, liên quan đến các khái niệm như "mental" (tâm lý) hoặc "dementia" (suy giảm trí nhớ). Sự phát triển này phản ánh mối quan hệ giữa cấu trúc thể chất và các khía cạnh tâm lý trong nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "mentum" không thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm bốn phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học hoặc giải phẫu để chỉ phần cằm hoặc cấu trúc tương tự. Các tình huống phổ biến mà từ này có thể được áp dụng là trong nghiên cứu về động vật, mô tả đặc điểm hình thái hoặc trong các tài liệu y học liên quan đến cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp