Bản dịch của từ Mephistophelian trong tiếng Việt
Mephistophelian

Mephistophelian (Adjective)
Của, có đặc điểm hoặc giống với mephistopheles; tinh nghịch hoặc xảo quyệt.
Of characteristic of or resembling mephistopheles mischievous or crafty.
His mephistophelian grin made everyone uneasy during the debate.
Nụ cười quỷ quyệt của anh ta khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc tranh luận.
She did not like his mephistophelian tactics in the group project.
Cô ấy không thích chiến thuật quỷ quyệt của anh ấy trong dự án nhóm.
Are his mephistophelian ideas influencing our social discussions?
Có phải những ý tưởng quỷ quyệt của anh ấy đang ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "mephistophelian" xuất phát từ nhân vật Mephistopheles trong văn học, thường được miêu tả là một biểu tượng của ma quái và sự cám dỗ. Tính từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm liên quan đến sự gian xảo, xấu xa, hoặc có tính chất của ma quỷ. Trong sử dụng, từ này thể hiện sự thông minh ác độc hoặc kịch tính trong đời sống và văn học. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "mephistophelian" có nguồn gốc từ nhân vật Mephistopheles trong văn học, đặc biệt là vở kịch "Faust" của Goethe, tiếng Đức. Tên của nhân vật này có thể bắt nguồn từ từ "mephistopheles", có nghĩa là "kẻ phá hoại" trong tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "me" (không) và "phistopheles" (nói dối). Định nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự xảo quyệt, phản bội và tác động mang tính âm mưu, phản ánh bản chất của Mephistopheles trong truyện, người dụ dỗ con người bằng những lời hứa hẹn.
Từ "mephistophelian" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những tính cách xấu xa, ma quái, thường liên quan đến nhân vật Mephistopheles trong văn học. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tâm lý học hoặc phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, tôn vinh sự tinh vi của những âm mưu hoặc hành động phi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp