Bản dịch của từ Merchantman trong tiếng Việt

Merchantman

Noun [U/C]

Merchantman (Noun)

mˈɝɹtʃntmn
mˈɝɹtʃntmn
01

Một con tàu chở hàng hóa.

A ship carrying merchandise

Ví dụ

The merchantman delivered goods to New York last week.

Con tàu thương mại đã giao hàng đến New York tuần trước.

No merchantman arrived at the port during the storm.

Không có con tàu thương mại nào đến cảng trong cơn bão.

Did the merchantman leave for London this morning?

Con tàu thương mại đã rời đi London sáng nay chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchantman

Không có idiom phù hợp