Bản dịch của từ Merchantman trong tiếng Việt
Merchantman

Merchantman (Noun)
Một con tàu chở hàng hóa.
The merchantman delivered goods to New York last week.
Con tàu thương mại đã giao hàng đến New York tuần trước.
No merchantman arrived at the port during the storm.
Không có con tàu thương mại nào đến cảng trong cơn bão.
Did the merchantman leave for London this morning?
Con tàu thương mại đã rời đi London sáng nay chưa?
Họ từ
Từ "merchantman" được sử dụng để chỉ các tàu chính có nhiệm vụ chuyên chở hàng hóa thương mại trên biển, thường không được trang bị vũ khí. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải và kinh doanh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, nơi thuật ngữ "cargo ship" được ưa chuộng hơn. "Merchantman" mang tính chất lịch sử và thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu về hàng hải.
Từ "merchantman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "merchant" (thương nhân) và hậu tố "-man". Từ "merchant" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "mercator", có nghĩa là "người buôn bán". Trong lịch sử, "merchantman" chỉ những tàu chở hàng hóa dùng cho thương mại, thể hiện vai trò quan trọng của thương nhân trong nền kinh tế. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ các tàu hàng thương mại, nhấn mạnh vai trò của chúng trong lưu thông hàng hóa toàn cầu.
Từ "merchantman" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ loại tàu thuyền buôn bán. Trong cuộc sống hàng ngày, “merchantman” ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc kinh tế liên quan đến thương mại và vận tải biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp