Bản dịch của từ Mere words trong tiếng Việt

Mere words

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mere words (Phrase)

mˈɪɹ wɝˈdz
mˈɪɹ wɝˈdz
01

Điều gì đó mà ai đó đã nói, trái ngược với hành động hoặc niềm tin của họ.

Something that someone has said as opposed to their actions or beliefs.

Ví dụ

Her apology was just mere words, she didn't mean it.

Lời xin lỗi của cô ấy chỉ là những từ vô nghĩa, cô ấy không cảm thấy thật lòng.

Don't trust his promises, they are mere words with no action.

Đừng tin vào những lời hứa của anh ấy, chúng chỉ là những lời nói hão huyền không hành động.

Are you sure his compliments are genuine or just mere words?

Bạn chắc chắn những lời khen của anh ấy là chân thành hay chỉ là những từ vô nghĩa?

Her apology was just mere words, without any real change.

Lời xin lỗi của cô ấy chỉ là những lời nói, không có sự thay đổi thực sự.

His promises were not mere words, they were backed by actions.

Những lời hứa của anh ấy không chỉ là lời nói, chúng được ủng hộ bằng hành động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mere words cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mere words

Không có idiom phù hợp