Bản dịch của từ Mere words trong tiếng Việt
Mere words

Mere words (Phrase)
Her apology was just mere words, she didn't mean it.
Lời xin lỗi của cô ấy chỉ là những từ vô nghĩa, cô ấy không cảm thấy thật lòng.
Don't trust his promises, they are mere words with no action.
Đừng tin vào những lời hứa của anh ấy, chúng chỉ là những lời nói hão huyền không hành động.
Are you sure his compliments are genuine or just mere words?
Bạn chắc chắn những lời khen của anh ấy là chân thành hay chỉ là những từ vô nghĩa?
Her apology was just mere words, without any real change.
Lời xin lỗi của cô ấy chỉ là những lời nói, không có sự thay đổi thực sự.
His promises were not mere words, they were backed by actions.
Những lời hứa của anh ấy không chỉ là lời nói, chúng được ủng hộ bằng hành động.
Cụm từ "mere words" được sử dụng để chỉ những lời nói không có giá trị thực tiễn hoặc không thể hiện được cảm xúc chân thành. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng lời nói thiếu sự hỗ trợ từ hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Cách sử dụng chủ yếu là trong văn phong giao tiếp không chính thức và phê phán.
Từ "mere" bắt nguồn từ tiếng Latinh "merus", có nghĩa là "thuần khiết" hoặc "đơn thuần". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với ý nghĩa nhấn mạnh tính đơn giản, không phức tạp hoặc không có gì thêm. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó vẫn giữ lại ý nghĩa gốc về sự thuần khiết và giản đơn, dẫn đến cách sử dụng hiện tại trong cụm từ "mere words", biểu thị việc nhấn mạnh rằng một điều gì đó chỉ là lý thuyết mà không đủ sức nặng hay hiện thực hóa.
Cụm từ "mere words" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về ý nghĩa và tác động của ngôn ngữ trong giao tiếp. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót trong chính kiến hoặc hành động, nhấn mạnh rằng lời nói không đủ để thể hiện hoặc thực hiện một ý tưởng hoặc cảm xúc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp