Bản dịch của từ Merged word trong tiếng Việt
Merged word

Merged word (Noun)
I used the merged word 'brunch' in my IELTS essay.
Tôi đã sử dụng từ ghép 'brunch' trong bài luận IELTS của mình.
Avoid using unfamiliar merged words in formal writing tasks.
Tránh sử dụng các từ ghép không quen thuộc trong các bài viết hình thức.
Did you include any merged words in your speaking practice session?
Bạn đã bao gồm bất kỳ từ ghép nào trong buổi luyện nói của mình chưa?
Merged word (Verb)
I merged my notes to create a comprehensive essay.
Tôi đã kết hợp các ghi chú của mình để tạo ra một bài luận toàn diện.
She did not merge her ideas effectively in the writing task.
Cô ấy không kết hợp ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong bài viết.
Did you merge the statistics with the research findings?
Bạn đã kết hợp số liệu thống kê với các kết quả nghiên cứu chưa?
Từ "merged" là quá khứ phân từ của động từ "merge", có nghĩa là hợp nhất hoặc kết hợp lại với nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ thông tin và các lĩnh vực khác khi mô tả quá trình hai hay nhiều yếu tố cùng nhau tạo thành một thực thể duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "merged" được sử dụng giống nhau về mặt viết và nói, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ dụng.
Từ "merged" có nguồn gốc từ động từ Latinh "mergere", nghĩa là "nhúng" hoặc "chìm". Từ nguyên này thể hiện quá trình hợp nhất hoặc kết hợp nhiều yếu tố thành một thể thống nhất. Trong lịch sử, "mergere" được sử dụng để miêu tả sự hòa quyện của các chất lỏng. Ngày nay, "merged" thường chỉ sự kết hợp của các thực thể, chẳng hạn như công ty hoặc ý tưởng, phản ánh khái niệm đồng nhất hóa và sự kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ "merged" (hợp nhất) xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về sự kết hợp hoặc hợp nhất của các yếu tố khác nhau. Trong phần Listening và Reading, "merged" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh hoặc công nghệ, chẳng hạn như khi mô tả sự sát nhập của các công ty hoặc hệ thống. Từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo kinh tế, và các bài viết về quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp