Bản dịch của từ Merged word trong tiếng Việt

Merged word

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merged word (Noun)

mɝˈɡdɚd
mɝˈɡdɚd
01

Một từ được hình thành bằng cách kết hợp hai từ.

A word formed by combining two words.

Ví dụ

I used the merged word 'brunch' in my IELTS essay.

Tôi đã sử dụng từ ghép 'brunch' trong bài luận IELTS của mình.

Avoid using unfamiliar merged words in formal writing tasks.

Tránh sử dụng các từ ghép không quen thuộc trong các bài viết hình thức.

Did you include any merged words in your speaking practice session?

Bạn đã bao gồm bất kỳ từ ghép nào trong buổi luyện nói của mình chưa?

Merged word (Verb)

mɝˈɡdɚd
mɝˈɡdɚd
01

Để kết hợp hai hoặc nhiều thứ.

To combine two or more things.

Ví dụ

I merged my notes to create a comprehensive essay.

Tôi đã kết hợp các ghi chú của mình để tạo ra một bài luận toàn diện.

She did not merge her ideas effectively in the writing task.

Cô ấy không kết hợp ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong bài viết.

Did you merge the statistics with the research findings?

Bạn đã kết hợp số liệu thống kê với các kết quả nghiên cứu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merged word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merged word

Không có idiom phù hợp