Bản dịch của từ Meritocratic trong tiếng Việt

Meritocratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meritocratic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của chế độ nhân tài.

Relating to or characteristic of a meritocracy.

Ví dụ

Meritocratic societies value individual achievements.

Xã hội công bằng đánh giá thành tích cá nhân.

Not all societies are truly meritocratic in nature.

Không phải tất cả các xã hội đều công bằng về bản chất.

Is a meritocratic system the key to social progress?

Hệ thống công bằng có phải là chìa khóa cho tiến bộ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meritocratic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meritocratic

Không có idiom phù hợp