Bản dịch của từ Meritocracy trong tiếng Việt
Meritocracy
Meritocracy (Noun)
Chính phủ hoặc việc nắm giữ quyền lực bởi những người được lựa chọn theo thành tích.
Government or the holding of power by people selected according to merit.
In a meritocracy, the best students often earn top scholarships.
Trong một chế độ ưu việt, những sinh viên xuất sắc thường nhận học bổng hàng đầu.
Not everyone believes that our society is a true meritocracy.
Không phải ai cũng tin rằng xã hội của chúng ta là một chế độ ưu việt thực sự.
Is meritocracy the best system for selecting leaders in society?
Liệu chế độ ưu việt có phải là hệ thống tốt nhất để chọn lãnh đạo trong xã hội không?
Họ từ
Cụm từ "meritocracy" chỉ một hệ thống hoặc nguyên tắc mà trong đó vị trí và thành công của một cá nhân được xác định bởi năng lực và thành tích của họ, thay vì yếu tố gia đình, giai cấp hay địa vị xã hội. Trong tiếng Anh, "meritocracy" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội tại mỗi quốc gia.
Từ "meritocracy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "meritum" có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "điều tốt", và "kratos" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "quyền lực" hay "chính quyền". Thuật ngữ này được phổ biến vào thế kỷ 20 để chỉ một hệ thống xã hội mà các cá nhân đạt được vị trí và quyền lực dựa trên năng lực và thành tích của họ. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh đến giá trị và năng lực cá nhân trong việc xác định vị trí xã hội.
Thuật ngữ "meritocracy" được sử dụng trong các bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các phần Writing và Speaking liên quan đến giáo dục, xã hội và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "meritocracy" thường được sử dụng để mô tả hệ thống đánh giá dựa trên năng lực cá nhân, đặc biệt trong môi trường làm việc và giáo dục. Thuật ngữ này phản ánh những quan điểm về công bằng và cơ hội, đồng thời gây tranh cãi xung quanh các vấn đề như bất bình đẳng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp