Bản dịch của từ Mesoblast trong tiếng Việt
Mesoblast

Mesoblast (Noun)
The mesoblast forms vital structures in early human development.
Mesoblast hình thành các cấu trúc quan trọng trong sự phát triển của con người.
The mesoblast does not develop into skin or nervous tissue.
Mesoblast không phát triển thành da hoặc mô thần kinh.
What role does the mesoblast play in social development?
Mesoblast đóng vai trò gì trong sự phát triển xã hội?
Họ từ
Mesoblast (tiếng Việt: trung bì) là một thuật ngữ sinh học chỉ lớp tế bào phôi được hình thành từ lá phôi giữa, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của các mô và cơ quan trong cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, khái niệm mesoblast không phổ biến trong ngôn ngữ thông thường và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học phát triển và y học tế bào.
Từ "mesoblast" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "meso" có nghĩa là "ở giữa" và "blast" có nghĩa là "mầm" hoặc "tế bào". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ lớp tế bào trung gian trong quá trình phát triển phôi, nơi hình thành các mô như cơ và xương. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò thiết yếu của mesoblast trong sự hình thành cấu trúc cơ thể, nối kết với ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu sinh học phát triển.
Từ "mesoblast" xuất hiện khá hiếm trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tối ưu hơn trong các lĩnh vực khoa học sinh học và y học, liên quan đến sự phát triển phôi thai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc thảo luận về tế bào gốc và sự phát triển của các mô trong cơ thể. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được chuyên dụng cho những người trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu sinh học.