Bản dịch của từ Mesoderm trong tiếng Việt
Mesoderm
Noun [U/C]
Mesoderm (Noun)
Ví dụ
The mesoderm develops into muscles and bones during embryonic growth.
Mesoderm phát triển thành cơ và xương trong quá trình phát triển phôi.
The mesoderm does not form skin or nervous tissue in embryos.
Mesoderm không hình thành da hoặc mô thần kinh trong phôi.
What structures arise from the mesoderm in human embryos?
Cấu trúc nào phát sinh từ mesoderm trong phôi người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mesoderm
Không có idiom phù hợp