Bản dịch của từ Message content trong tiếng Việt

Message content

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Message content(Noun)

mˈɛsədʒ kˈɑntɛnt
mˈɛsədʒ kˈɑntɛnt
01

Một phần thông tin hoặc giao tiếp đã truyền đạt.

A piece of conveyed information or communication.

Ví dụ
02

Chủ đề chính hoặc nội dung của một thông điệp.

The main theme or subject matter of a message.

Ví dụ
03

Một báo cáo về bất kỳ thông tin quan trọng nào đang được chuyển giao.

An account of any significant information that is being relayed.

Ví dụ