Bản dịch của từ Message content trong tiếng Việt
Message content
Noun [U/C]

Message content(Noun)
mˈɛsədʒ kˈɑntɛnt
mˈɛsədʒ kˈɑntɛnt
01
Một phần thông tin hoặc giao tiếp đã truyền đạt.
A piece of conveyed information or communication.
Ví dụ
03
Một báo cáo về bất kỳ thông tin quan trọng nào đang được chuyển giao.
An account of any significant information that is being relayed.
Ví dụ
