Bản dịch của từ Message content trong tiếng Việt
Message content

Message content (Noun)
Một phần thông tin hoặc giao tiếp đã truyền đạt.
A piece of conveyed information or communication.
The message content was clear during the community meeting last week.
Nội dung thông điệp rất rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The message content did not reach all members of the group.
Nội dung thông điệp không đến được tất cả các thành viên trong nhóm.
Was the message content understood by everyone at the social event?
Nội dung thông điệp có được tất cả mọi người tại sự kiện xã hội hiểu không?
The message content of her speech focused on community engagement.
Nội dung thông điệp của bài phát biểu của cô ấy tập trung vào sự tham gia cộng đồng.
The message content did not address social inequality issues.
Nội dung thông điệp không đề cập đến các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
What is the message content of the recent social media campaign?
Nội dung thông điệp của chiến dịch truyền thông xã hội gần đây là gì?
Một báo cáo về bất kỳ thông tin quan trọng nào đang được chuyển giao.
An account of any significant information that is being relayed.
The message content was clear during the community meeting last week.
Nội dung thông điệp rất rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The message content did not reach everyone in the neighborhood.
Nội dung thông điệp không đến được với mọi người trong khu phố.
What was the message content shared at the social event yesterday?
Nội dung thông điệp được chia sẻ tại sự kiện xã hội hôm qua là gì?