Bản dịch của từ Messed trong tiếng Việt

Messed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messed (Verb)

mˈɛst
mˈɛst
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự lộn xộn.

Past tense and past participle of mess.

Ví dụ

They messed up the community event last Saturday with poor planning.

Họ đã làm hỏng sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước do kế hoạch kém.

The volunteers didn't mess up the charity drive this year.

Các tình nguyện viên không làm hỏng chiến dịch từ thiện năm nay.

Did they mess up the social media campaign for the charity?

Họ có làm hỏng chiến dịch truyền thông xã hội cho tổ chức từ thiện không?

Dạng động từ của Messed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Messed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Messed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Messes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Messing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this is probably its aesthetic aspect – classy and elegant costumes, flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Messed

Không có idiom phù hợp