Bản dịch của từ Messed trong tiếng Việt
Messed

Messed (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự lộn xộn.
Past tense and past participle of mess.
They messed up the community event last Saturday with poor planning.
Họ đã làm hỏng sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước do kế hoạch kém.
The volunteers didn't mess up the charity drive this year.
Các tình nguyện viên không làm hỏng chiến dịch từ thiện năm nay.
Did they mess up the social media campaign for the charity?
Họ có làm hỏng chiến dịch truyền thông xã hội cho tổ chức từ thiện không?
Dạng động từ của Messed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Messed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Messed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Messes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Messing |
Họ từ
Từ "messed" là một dạng quá khứ phân từ của động từ "mess", có nghĩa là làm lộn xộn hoặc gây rắc rối. Trong tiếng Anh, "messed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không gọn gàng hoặc sự không trật tự. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh; tuy nhiên, phiên bản này thường được sử dụng một cách tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức trong việc viết lẫn phát âm.
Từ "messed" xuất phát từ động từ "mess", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsuāre", nghĩa là làm cho bừa bãi hoặc lộn xộn. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ một tình huống hỗn độn hoặc không được sắp xếp. Trong tiếng Anh hiện đại, "messed" thường được sử dụng để mô tả việc gây ra sự rối loạn hoặc sự không hoàn hảo, phản ánh bản chất của hành động gây ra sự bừa bộn ban đầu.
Từ "messed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không được ưa chuộng do tính chất không chính thức của nó. Trong các tình huống thông thường, "messed" thường được dùng để miêu tả một tình huống lộn xộn hoặc sai sót, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, câu chuyện vụn vặt, hoặc khi bàn luận về rắc rối cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
