Bản dịch của từ Messiness trong tiếng Việt

Messiness

Noun [U/C] Adjective

Messiness (Noun)

01

Một trạng thái nhầm lẫn hoặc mất trật tự.

A state of confusion or disorderliness.

Ví dụ

The messiness of the city streets caused frustration among residents.

Sự lộn xộn trên các con đường thành phố gây sự chán chường cho cư dân.

The messiness of the community center needed to be addressed promptly.

Sự lộn xộn tại trung tâm cộng đồng cần được giải quyết ngay lập tức.

The messiness of the event organization led to many logistical issues.

Sự lộn xộn trong việc tổ chức sự kiện dẫn đến nhiều vấn đề về hạ tầng.

Dạng danh từ của Messiness (Noun)

SingularPlural

Messiness

-

Messiness (Adjective)

01

Đặc trưng bởi sự rối loạn hoặc lộn xộn.

Characterized by disorder or untidiness.

Ví dụ

The messiness of the room reflected the chaos in society.

Sự lộn xộn của căn phòng phản ánh sự hỗn loạn trong xã hội.

Her desk showed a messiness that mirrored the community's disarray.

Bàn làm việc của cô ấy thể hiện sự lộn xộn phản ánh sự lộn xộn của cộng đồng.

The messiness of the streets highlighted the disorder in the neighborhood.

Sự lộn xộn của các con đường làm nổi bật sự lộn xộn trong khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Messiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messiness

Không có idiom phù hợp