Bản dịch của từ Messiness trong tiếng Việt
Messiness
Messiness (Noun)
The messiness of the city streets caused frustration among residents.
Sự lộn xộn trên các con đường thành phố gây sự chán chường cho cư dân.
The messiness of the community center needed to be addressed promptly.
Sự lộn xộn tại trung tâm cộng đồng cần được giải quyết ngay lập tức.
The messiness of the event organization led to many logistical issues.
Sự lộn xộn trong việc tổ chức sự kiện dẫn đến nhiều vấn đề về hạ tầng.
Dạng danh từ của Messiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Messiness | - |
Messiness (Adjective)
Đặc trưng bởi sự rối loạn hoặc lộn xộn.
Characterized by disorder or untidiness.
The messiness of the room reflected the chaos in society.
Sự lộn xộn của căn phòng phản ánh sự hỗn loạn trong xã hội.
Her desk showed a messiness that mirrored the community's disarray.
Bàn làm việc của cô ấy thể hiện sự lộn xộn phản ánh sự lộn xộn của cộng đồng.
The messiness of the streets highlighted the disorder in the neighborhood.
Sự lộn xộn của các con đường làm nổi bật sự lộn xộn trong khu phố.
Họ từ
"Messiness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tình huống không gọn gàng, bừa bộn, có thể áp dụng cho cả vật lý (không gian, đồ vật) và trừu tượng (cảm xúc, ý tưởng). Trong tiếng Anh, "messiness" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "messiness" thường mang cảm xúc tiêu cực, biểu thị sự khó khăn trong việc tổ chức hoặc làm rõ ràng một vấn đề nào đó.
Từ "messiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mess," bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mes" có nghĩa là "hỗn độn". Rễ từ tiếng Latinh "mictio" (đi tiểu) liên quan đến sự không gọn gàng, thể hiện sự không thể kiểm soát hay tổ chức. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tình trạng bừa bộn hoặc thiếu trật tự, thể hiện những yếu tố của hỗn loạn trong không gian vật lý và tâm lý, phản ánh sự khó khăn trong việc duy trì sự sạch sẽ hay tổ chức.
Từ "messiness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường tránh sử dụng từ ngữ tiêu cực. Trong ngữ cảnh học thuật, "messiness" thường xuất hiện trong các bài thảo luận về tổ chức, quản lý thời gian, hoặc tâm lý học về sự hỗn loạn trong tư duy. Từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, khi thảo luận về sự tự do trong sáng tạo và biểu hiện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp