Bản dịch của từ Mesylate trong tiếng Việt

Mesylate

Noun [U/C]

Mesylate (Noun)

mˈɛslaɪtə
mˈɛslaɪtə
01

Hợp chất chứa nhóm mesyl.

A compound containing the mesyl group.

Ví dụ

The mesylate was used in the synthesis of the new drug.

Mesylate được sử dụng trong quá trình tổng hợp thuốc mới.

The pharmaceutical company patented the mesylate compound.

Công ty dược phẩm đã đăng ký bằng sáng chế cho hợp chất mesylate.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesylate

Không có idiom phù hợp