Bản dịch của từ Mesylate trong tiếng Việt
Mesylate
Mesylate (Noun)
Hợp chất chứa nhóm mesyl.
A compound containing the mesyl group.
The mesylate was used in the synthesis of the new drug.
Mesylate được sử dụng trong quá trình tổng hợp thuốc mới.
The pharmaceutical company patented the mesylate compound.
Công ty dược phẩm đã đăng ký bằng sáng chế cho hợp chất mesylate.
Researchers studied the properties of the mesylate extensively.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu kỹ lưỡng về tính chất của mesylate.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mesylate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Mesylate, hay mesilate, là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu như một tác nhân sulfonate trong các loại thuốc. Nó được hình thành từ axit mesilic và có đặc tính khử mỡ. Trong y học, mesylate thường được dùng để tạo dạng muối hòa tan trong nước, thuận tiện cho việc pha chế và hấp thụ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện một số khác biệt trong sử dụng theo ngữ cảnh.
Từ "mesylate" xuất phát từ gốc Latin "meso-", có nghĩa là "ở giữa" và "sulfonate", xuất phát từ "sulfon", một nhóm hóa học. Mesylate được sử dụng chủ yếu trong hóa học dược phẩm để chỉ một muối sulfonic của axit mesylic, thường được dùng để cải thiện tính tan và tính ổn định của các hợp chất thuốc. Sự kết hợp này giữa gốc meso- và sulfonate phản ánh vai trò của nó trong các ứng dụng chuyên biệt trong công nghiệp dược phẩm ngày nay.
Từ "mesylate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và dược phẩm, liên quan đến các hợp chất hóa học được sử dụng làm muối. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc việc thảo luận về nghiên cứu dược lý. Từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo y học và báo cáo lâm sàng, nhưng không thường xuất hiện trong ngữ cảnh phổ thông hoặc giao tiếp hàng ngày.