Bản dịch của từ Metabolite trong tiếng Việt
Metabolite
Metabolite (Noun)
Một chất được hình thành hoặc cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
A substance formed in or necessary for metabolism.
Glucose is a crucial metabolite for social energy and activities.
Glucose là một chất chuyển hóa quan trọng cho năng lượng và hoạt động xã hội.
Many people do not understand the role of metabolites in social health.
Nhiều người không hiểu vai trò của các chất chuyển hóa trong sức khỏe xã hội.
Are metabolites important for understanding social interactions and behaviors?
Các chất chuyển hóa có quan trọng để hiểu các tương tác và hành vi xã hội không?
Chất chuyển hóa (metabolite) là sản phẩm hoặc tiền chất được hình thành trong quá trình chuyển hóa của tế bào. Chất chuyển hóa có thể là các hợp chất nhỏ như glucose, acid amin và acid béo, và chúng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý như cung cấp năng lượng và tổng hợp tế bào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "metabolite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metabolismus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metabole", có nghĩa là "biến đổi". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa sinh học trong cơ thể sống. Ngày nay, "metabolite" thường chỉ các hợp chất được hình thành từ các phản ứng hóa học trong quá trình trao đổi chất, thể hiện sự liên kết giữa cấu trúc hóa học và chức năng sinh lý.
Từ "metabolite" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề khoa học sinh học hoặc y học, mức độ sử dụng trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, "metabolite" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh hóa học và y tế, ám chỉ các hợp chất được sản xuất trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Từ này cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về sự chuyển hóa thuốc và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp