Bản dịch của từ Metabolous trong tiếng Việt
Metabolous
Metabolous (Adjective)
Chứa chất chuyển hóa; về bản chất của chất trao đổi chất.
Containing metabolons of the nature of a metabolon.
Many social issues are metabolous, affecting community health and well-being.
Nhiều vấn đề xã hội có tính chất chuyển hóa, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Social programs are not metabolous if they ignore community needs.
Các chương trình xã hội không có tính chất chuyển hóa nếu bỏ qua nhu cầu cộng đồng.
Are all social changes metabolous in their impact on society?
Tất cả những thay đổi xã hội có phải là chuyển hóa trong tác động của chúng không?
Họ từ
Từ "metabolous" là một tính từ trong sinh học, mô tả trạng thái của sinh vật trải qua quá trình chuyển hóa phức tạp từ dạng này sang dạng khác qua nhiều giai đoạn trong chu kỳ sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu các nhóm động vật như côn trùng có sự phát triển qua các giai đoạn như ấu trùng, nhộng và trưởng thành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "metabolous" với cùng một nghĩa.
Từ "metabolous" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metabole", có nghĩa là "biến chuyển" hay "thay đổi". Tiền tố "meta-" biểu thị sự chuyển đổi, trong khi "bolus" đề cập đến hành động ném hay đẩy. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để mô tả quá trình chuyển hóa và sự phát triển của sinh vật. Ngày nay, "metabolous" thường được dùng để chỉ các sinh vật trải qua biến đổi phức tạp trong suốt vòng đời của chúng, phản ánh sự thay đổi trong môi trường sống và sinh lý.
Từ "metabolous" ít được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Ngữ nghĩa của nó thường liên quan đến quá trình chuyển hóa trong sinh học, cụ thể là sự chuyển đổi chất dinh dưỡng trong các cơ thể sống. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, giáo trình sinh học và nghiên cứu sinh lý, nơi các khía cạnh của chuyển hóa năng lượng và sự phát triển của sinh vật được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp