Bản dịch của từ Metabolous trong tiếng Việt

Metabolous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolous (Adjective)

mətˈæbələs
mətˈæbələs
01

Chứa chất chuyển hóa; về bản chất của chất trao đổi chất.

Containing metabolons of the nature of a metabolon.

Ví dụ

Many social issues are metabolous, affecting community health and well-being.

Nhiều vấn đề xã hội có tính chất chuyển hóa, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

Social programs are not metabolous if they ignore community needs.

Các chương trình xã hội không có tính chất chuyển hóa nếu bỏ qua nhu cầu cộng đồng.

Are all social changes metabolous in their impact on society?

Tất cả những thay đổi xã hội có phải là chuyển hóa trong tác động của chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metabolous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metabolous

Không có idiom phù hợp