Bản dịch của từ Metabolon trong tiếng Việt

Metabolon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolon(Noun)

mɪˈtabəlɒn
mɪˈtabəlɒn
01

Một nguyên tử không ổn định được tạo ra trong quá trình phân rã phóng xạ.

An unstable atom produced in the process of radioactive decay.

Ví dụ
02

Một phức hợp siêu phân tử có tổ chức của các enzyme xúc tác các phản ứng tuần tự của một con đường trao đổi chất cụ thể, liên kết với các thành phần cấu trúc của tế bào.

An organized supramolecular complex of the enzymes that catalyse the sequential reactions of a particular metabolic pathway, bound to structural elements of a cell.

Ví dụ