Bản dịch của từ Sequential trong tiếng Việt

Sequential

Adjective

Sequential (Adjective)

səkwˈɛntʃl̩
sɪkwˈɛnʃl̩
01

Hình thành hoặc tuân theo một trật tự hoặc trình tự hợp lý.

Forming or following in a logical order or sequence.

Ví dụ

The sequential order of events in the social experiment was crucial.

Thứ tự tuần tự của các sự kiện trong thí nghiệm xã hội rất quan trọng.

She presented her findings in a clear and sequential manner.

Cô ấy trình bày các kết quả của mình một cách rõ ràng và tuần tự.

The sequential development of social media platforms has transformed communication.

Sự phát triển tuần tự của các nền tảng truyền thông xã hội đã biến đổi giao tiếp.

Dạng tính từ của Sequential (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sequential

Tuần tự

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sequential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In conclusion, the flow chart effectively depicts the process of recycling plastic bottles [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Sequential

Không có idiom phù hợp