Bản dịch của từ Sequential trong tiếng Việt
Sequential
Sequential (Adjective)
The sequential order of events in the social experiment was crucial.
Thứ tự tuần tự của các sự kiện trong thí nghiệm xã hội rất quan trọng.
She presented her findings in a clear and sequential manner.
Cô ấy trình bày các kết quả của mình một cách rõ ràng và tuần tự.
The sequential development of social media platforms has transformed communication.
Sự phát triển tuần tự của các nền tảng truyền thông xã hội đã biến đổi giao tiếp.
Dạng tính từ của Sequential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sequential Tuần tự | - | - |
Họ từ
Từ "sequential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sequentem", có nghĩa là "đi theo". Trong tiếng Anh, từ này mô tả một trình tự hoặc chuỗi diễn ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định, thường được áp dụng trong toán học, lập trình và các lĩnh vực khoa học khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sequential" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cần đến sự tổ chức logic hoặc quá trình liên tục.
Từ "sequential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequentia", có nghĩa là "sự theo sau". Các từ gốc "sequi" nghĩa là "theo" đã hình thành từ thế kỷ 15, khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự liên tiếp hoặc chuỗi các sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của "sequential" diễn tả sự xuất hiện liên tiếp hoặc tuần tự của các yếu tố, phản ánh trực tiếp nguồn gốc và cấu trúc ngữ nghĩa từ nguyên của nó.
Từ "sequential" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả quy trình hoặc chuỗi sự kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo liên quan đến phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và lập trình. "Sequential" cũng thường được dùng trong các môn học như toán học và khoa học, nơi diễn ra các bước tính toán hoặc thí nghiệm theo thứ tự nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp