Bản dịch của từ Metacarpal trong tiếng Việt
Metacarpal

Metacarpal (Adjective)
Liên quan đến metacarpals.
Relating to the metacarpals.
The metacarpal bones support our hand's ability to grip objects.
Các xương bàn tay hỗ trợ khả năng cầm nắm của chúng ta.
Metacarpal injuries can severely affect social interactions and daily activities.
Chấn thương xương bàn tay có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tương tác xã hội.
Are the metacarpal bones important for hand coordination in sports?
Các xương bàn tay có quan trọng cho sự phối hợp tay trong thể thao không?
Metacarpal (Noun)
The metacarpal bones connect the wrist to the fingers in hands.
Các xương bàn tay kết nối cổ tay với các ngón tay.
The metacarpal bones are not visible in simple hand X-rays.
Các xương bàn tay không nhìn thấy trong X-quang tay đơn giản.
How many metacarpal bones are there in a human hand?
Có bao nhiêu xương bàn tay trong một bàn tay người?
Họ từ
"Metacarpal" là thuật ngữ chỉ các xương nằm giữa cổ tay và các ngón tay, bao gồm năm xương chính của bàn tay. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "metacarpal" có thể được sử dụng để mô tả các chấn thương hoặc tình trạng bệnh lý liên quan đến khu vực này, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong cấu trúc vận động của bàn tay.
Từ "metacarpal" được hình thành từ tiếng La tinh "metacarpus", có nguồn gốc từ "meta-" (có nghĩa là "sau") và "carpus" (ý chỉ "cổ tay"). Từ này xuất hiện lần đầu trong văn bản y học thế kỉ 16, dùng để chỉ các xương nằm giữa cổ tay và ngón tay. Ngày nay, "metacarpal" được sử dụng để mô tả cả cấu trúc giải phẫu và các vấn đề liên quan đến xương metacarpal trong y học, qua đó phản ánh sự chuyển biến về ngữ nghĩa từ khái niệm nguyên thủy đến ứng dụng chuyên ngành hiện đại.
Từ "metacarpal" thể hiện tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "metacarpal" thường được dùng trong nghiên cứu giải phẫu, điều trị chấn thương bàn tay, và trong các tài liệu giáo dục về cấu trúc xương. Từ này chủ yếu sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn, vì vậy tính phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày là khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp