Bản dịch của từ Metacarpal trong tiếng Việt
Metacarpal
Metacarpal (Adjective)
Liên quan đến metacarpals.
Relating to the metacarpals.
The metacarpal bones support our hand's ability to grip objects.
Các xương bàn tay hỗ trợ khả năng cầm nắm của chúng ta.
Metacarpal injuries can severely affect social interactions and daily activities.
Chấn thương xương bàn tay có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tương tác xã hội.
Are the metacarpal bones important for hand coordination in sports?
Các xương bàn tay có quan trọng cho sự phối hợp tay trong thể thao không?
Metacarpal (Noun)
The metacarpal bones connect the wrist to the fingers in hands.
Các xương bàn tay kết nối cổ tay với các ngón tay.
The metacarpal bones are not visible in simple hand X-rays.
Các xương bàn tay không nhìn thấy trong X-quang tay đơn giản.
How many metacarpal bones are there in a human hand?
Có bao nhiêu xương bàn tay trong một bàn tay người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp