Bản dịch của từ Metallurgical trong tiếng Việt

Metallurgical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metallurgical (Adjective)

mɛtəlˈɝdʒɪkl
mɛtəlˈɝɹdʒɪkl
01

(luyện kim) thuộc hoặc liên quan đến luyện kim, nghiên cứu về kim loại và tính chất của chúng.

Metallurgy of or relating to metallurgy the study of metals and their properties.

Ví dụ

The metallurgical process improved steel quality for the construction industry.

Quá trình luyện kim đã cải thiện chất lượng thép cho ngành xây dựng.

Metallurgical studies do not focus solely on gold and silver.

Nghiên cứu luyện kim không chỉ tập trung vào vàng và bạc.

What metallurgical techniques are used in modern electronics manufacturing?

Kỹ thuật luyện kim nào được sử dụng trong sản xuất điện tử hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metallurgical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metallurgical

Không có idiom phù hợp