Bản dịch của từ Metamorphosing trong tiếng Việt
Metamorphosing

Metamorphosing (Verb)
Trải qua một quá trình thay đổi hoặc chuyển đổi.
Undergoing a process of change or transformation.
Social media is metamorphosing the way we communicate with each other.
Mạng xã hội đang trải qua quá trình biến đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Not metamorphosing our online behavior can lead to misunderstandings and conflicts.
Không biến đổi hành vi trực tuyến của chúng ta có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Is social media metamorphosing society in a positive or negative way?
Liệu mạng xã hội có đang biến đổi xã hội theo cách tích cực hay tiêu cực không?
Dạng động từ của Metamorphosing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Metamorphose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Metamorphosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Metamorphosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Metamorphoses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Metamorphosing |
Họ từ
Từ "metamorphosing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "metamorphose", có nghĩa là biến đổi hình dạng hoặc trạng thái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình biến hình của động vật hoặc thực vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong cách phát âm, một số khu vực có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Từ này có thể được áp dụng trong văn học, khoa học tự nhiên và triết học để mô tả sự chuyển biến.
Từ "metamorphosing" xuất phát từ tiếng Latinh "metamorphosis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "μεταμόρφωσις" (metamorphōsis), nghĩa là "biến hình". Lịch sử từ này gắn liền với những câu chuyện thần thoại và triết lý về sự chuyển biến của sinh vật, nổi bật trong các tác phẩm của Ovid. Ý nghĩa hiện tại của "metamorphosing" biểu thị quá trình chuyển đổi hoặc thay đổi hình dạng, phản ánh sự thay đổi trong sự sống hoặc trạng thái của sự vật, làm nổi bật bản chất không ngừng vận động của thực tại.
Từ "metamorphosing" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất chuyên môn và khoa học của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi của sinh vật, như trong sinh học và môi trường. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh văn học để chỉ sự thay đổi trong nhân vật hoặc tình tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp