Bản dịch của từ Metamorphosing trong tiếng Việt

Metamorphosing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metamorphosing (Verb)

01

Trải qua một quá trình thay đổi hoặc chuyển đổi.

Undergoing a process of change or transformation.

Ví dụ

Social media is metamorphosing the way we communicate with each other.

Mạng xã hội đang trải qua quá trình biến đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.

Not metamorphosing our online behavior can lead to misunderstandings and conflicts.

Không biến đổi hành vi trực tuyến của chúng ta có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Is social media metamorphosing society in a positive or negative way?

Liệu mạng xã hội có đang biến đổi xã hội theo cách tích cực hay tiêu cực không?

Dạng động từ của Metamorphosing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Metamorphose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Metamorphosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Metamorphosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Metamorphoses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Metamorphosing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metamorphosing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metamorphosing

Không có idiom phù hợp