Bản dịch của từ Metaphoric trong tiếng Việt
Metaphoric

Metaphoric (Adjective)
Sử dụng hoặc liên quan đến một phép ẩn dụ; ẩn dụ.
Using or involving a metaphor metaphorical.
Her speech was metaphoric, illustrating social issues vividly and creatively.
Bài phát biểu của cô ấy mang tính ẩn dụ, minh họa các vấn đề xã hội một cách sống động và sáng tạo.
The article did not use metaphoric language to describe social changes.
Bài viết không sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ để mô tả những thay đổi xã hội.
Is the poet's work always metaphoric when discussing social themes?
Liệu tác phẩm của nhà thơ luôn mang tính ẩn dụ khi thảo luận về các chủ đề xã hội không?
Họ từ
Từ "metaphoric" là tính từ chỉ liên quan đến phép ẩn dụ, một biện pháp tu từ sử dụng hình ảnh hoặc khái niệm để diễn đạt ý nghĩa theo cách không trực tiếp. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "metaphoric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "metaphoricus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metaphorikos", có nghĩa là "chuyển nghĩa". Metaphor trong tiếng Hy Lạp là "metaphora", kết hợp từ "meta" (ngoài, thay đổi) và "pherein" (mang, chuyển). Từ này đã được sử dụng để chỉ việc chuyển giao nghĩa từ một lĩnh vực sang lĩnh vực khác, nhằm làm phong phú thêm ý tưởng và hình ảnh. Ngày nay, "metaphoric" được dùng để mô tả tính chất ẩn dụ trong ngữ nghĩa và nghệ thuật, mở rộng khả năng diễn đạt và biểu đạt tư tưởng.
Từ "metaphoric" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói liên quan đến nghệ thuật, văn học và triết học, nhất là trong các bài kiểm tra IELTS về Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này ở các phần Listening và Reading ít hơn, do chủ đề thường chú trọng vào ngữ nghĩa trực tiếp. Trong các tình huống thông dụng, từ này được sử dụng để mô tả các phép ẩn dụ trong tiếng đương đại, phân tích hình ảnh và tính hình tượng trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp