Bản dịch của từ Metaphoric trong tiếng Việt

Metaphoric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaphoric (Adjective)

01

Sử dụng hoặc liên quan đến một phép ẩn dụ; ẩn dụ.

Using or involving a metaphor metaphorical.

Ví dụ

Her speech was metaphoric, illustrating social issues vividly and creatively.

Bài phát biểu của cô ấy mang tính ẩn dụ, minh họa các vấn đề xã hội một cách sống động và sáng tạo.

The article did not use metaphoric language to describe social changes.

Bài viết không sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ để mô tả những thay đổi xã hội.

Is the poet's work always metaphoric when discussing social themes?

Liệu tác phẩm của nhà thơ luôn mang tính ẩn dụ khi thảo luận về các chủ đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metaphoric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaphoric

Không có idiom phù hợp