Bản dịch của từ Metapragmatics trong tiếng Việt
Metapragmatics

Metapragmatics (Noun)
Metapragmatics helps speakers understand social contexts in conversations effectively.
Metapragmatics giúp người nói hiểu ngữ cảnh xã hội trong các cuộc trò chuyện.
Many students do not grasp metapragmatics in their speaking exams.
Nhiều sinh viên không nắm bắt được metapragmatics trong các kỳ thi nói.
How does metapragmatics influence communication in social settings like parties?
Metapragmatics ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các bối cảnh xã hội như tiệc tùng?
Metapragmatics là lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ tập trung vào cách con người hiểu và diễn giải các quy tắc và cách thức sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh giao tiếp. Khái niệm này không chỉ bao gồm cách mà người nói và người nghe tương tác, mà còn chứa đựng các nhận thức và ý kiến cá nhân về nghĩa và chức năng của lời nói. Metapragmatics thường được áp dụng trong các nghiên cứu về ngữ nghĩa và ngữ dụng học để làm rõ vai trò của bối cảnh văn hóa và xã hội trong việc hình thành ý nghĩa.
Từ "metapragmatics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "meta-" nghĩa là "vượt qua" hoặc "siêu việt", và "pragmatics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", nghĩa là "hành động". Lĩnh vực này nghiên cứu các quá trình ngữ nghĩa liên quan đến hành vi giao tiếp, đặc biệt là cách người nói và người nghe diễn giải thông tin. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này cho thấy mối liên hệ giữa tri thức và ngữ cảnh trong giao tiếp hiện đại.
Từ "metapragmatics" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, do tính chuyên môn cao của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh của cách người nói và người nghe hiểu và tương tác với các hành vi ngôn ngữ. Nó có thể được áp dụng trong nghiên cứu về giao tiếp, phân tích diễn ngôn, và trong các lĩnh vực như phân tâm học và tâm lý học xã hội.