Bản dịch của từ Metapragmatics trong tiếng Việt

Metapragmatics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metapragmatics (Noun)

mˌɛtəpɹˈæɡmətɨs
mˌɛtəpɹˈæɡmətɨs
01

Nhận thức của người nói về chức năng ngữ dụng của hành động nói.

The awareness of a speaker of the pragmatic functions of a speech act.

Ví dụ

Metapragmatics helps speakers understand social contexts in conversations effectively.

Metapragmatics giúp người nói hiểu ngữ cảnh xã hội trong các cuộc trò chuyện.

Many students do not grasp metapragmatics in their speaking exams.

Nhiều sinh viên không nắm bắt được metapragmatics trong các kỳ thi nói.

How does metapragmatics influence communication in social settings like parties?

Metapragmatics ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các bối cảnh xã hội như tiệc tùng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metapragmatics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metapragmatics

Không có idiom phù hợp