Bản dịch của từ Metastasize trong tiếng Việt
Metastasize

Metastasize (Verb)
Cancer can metastasize quickly if not treated in the early stages.
Ung thư có thể di căn nhanh chóng nếu không được điều trị sớm.
Many patients believe their cancer will not metastasize.
Nhiều bệnh nhân tin rằng ung thư của họ sẽ không di căn.
Does cancer always metastasize after diagnosis in advanced cases?
Ung thư có luôn di căn sau chẩn đoán trong các trường hợp nặng không?
Họ từ
Từ "metastasize" (di căn) được sử dụng trong ngữ cảnh y học, chỉ hiện tượng các tế bào ung thư phát tán từ vị trí ban đầu sang các bộ phận khác của cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "metastasize", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng hình thức "metastasise". Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng khác nhau về cách viết. Từ này mang ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị ung thư, thể hiện sự tiến triển của bệnh lý.
Từ "metastasize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "metastasis", nghĩa là "thay đổi vị trí". Trong y học, thuật ngữ này chỉ quá trình di chuyển và phát triển của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu sang các mô hoặc cơ quan khác. Kể từ đầu thế kỷ 20, "metastasize" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả sự lan rộng của bệnh ung thư, phản ánh sự phát triển và hiểu biết ngày càng sâu sắc về cơ chế bệnh lý này trong y học hiện đại.
Từ "metastasize" thường xuất hiện trong phần thí nghiệm và môn khoa học sức khỏe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh y học và sinh học, nơi thảo luận về sự di căn của tế bào ung thư. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo học thuật và văn phong thông dụng khi đề cập đến sự lan rộng của bệnh tật trong cơ thể, phản ánh quy trình sinh học phức tạp và tính nghiêm trọng của bệnh ung thư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp