Bản dịch của từ Metastasizes trong tiếng Việt
Metastasizes

Metastasizes (Verb)
Trải qua di căn.
Undergo metastasis.
Cancer metastasizes to other organs in advanced stages of the disease.
Ung thư di căn đến các cơ quan khác trong giai đoạn tiến triển.
The tumor does not metastasize if treated early and effectively.
Khối u không di căn nếu được điều trị sớm và hiệu quả.
Does cancer metastasize more quickly in older patients than younger ones?
Ung thư có di căn nhanh hơn ở bệnh nhân lớn tuổi không?
Họ từ
Từ "metastasizes" (tiếng Việt: di căn) dùng để chỉ quá trình mà các tế bào ung thư lan rộng từ vị trí ban đầu sang các mô hoặc cơ quan khác trong cơ thể. Tiến trình này là một đặc điểm quan trọng trong sự phát triển của bệnh ung thư, vì nó ảnh hưởng đến phương pháp điều trị và tiên lượng của bệnh nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh – Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học và sinh học.
Từ "metastasizes" xuất phát từ gốc tiếng Latin "metastasis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metastasis", nghĩa là "sự di chuyển" hoặc "sự thay đổi vị trí". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình di căn của tế bào ung thư, nơi chúng lan rộng từ vị trí ban đầu sang các mô và cơ quan khác. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về ung thư và cơ chế di căn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu sự phát triển bệnh lý này trong y học hiện đại.
Từ "metastasizes" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi ưu tiên ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế và sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lan rộng của tế bào ung thư, khi chúng từ vị trí ban đầu di chuyển đến các bộ phận khác trong cơ thể. Tình huống sử dụng từ này chủ yếu là trong các tài liệu nghiên cứu, bài luận y học hoặc thảo luận về điều trị bệnh ung thư.