Bản dịch của từ Metastatic trong tiếng Việt

Metastatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metastatic (Adjective)

01

(y học) liên quan đến hoặc gây di căn.

Medicine relating to or producing metastasis.

Ví dụ

Metastatic cancer affects many families in the United States each year.

Ung thư di căn ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Not all tumors are metastatic; some remain localized in patients.

Không phải tất cả khối u đều di căn; một số vẫn ở tại chỗ.

Is metastatic disease common in breast cancer patients over 50?

Bệnh di căn có phổ biến trong bệnh nhân ung thư vú trên 50 tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metastatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metastatic

Không có idiom phù hợp