Bản dịch của từ Metastatic trong tiếng Việt
Metastatic

Metastatic (Adjective)
Metastatic cancer affects many families in the United States each year.
Ung thư di căn ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Not all tumors are metastatic; some remain localized in patients.
Không phải tất cả khối u đều di căn; một số vẫn ở tại chỗ.
Is metastatic disease common in breast cancer patients over 50?
Bệnh di căn có phổ biến trong bệnh nhân ung thư vú trên 50 tuổi không?
Họ từ
"Từ 'metastatic' mô tả tình trạng di căn trong y học, đặc biệt liên quan đến ung thư, khi tế bào ung thư lan rộng từ vị trí ban đầu sang các phần khác của cơ thể. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu bệnh và điều trị ung thư. Trong tiếng Anh, 'metastatic' được sử dụng tương đối đồng nhất giữa British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, cách viết hay cách phát âm".
Từ "metastatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "meta" có nghĩa là "vượt qua" và "stasis" có nghĩa là "trạng thái". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh y học để chỉ sự lan tỏa của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu sang các cơ quan khác trong cơ thể. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh bản chất chuyển đổi và di động của các tế bào ung thư, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ trong lĩnh vực nghiên cứu ung thư.
Từ "metastatic" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là khi bàn về các loại ung thư và quá trình di căn của tế bào ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết liên quan đến chủ đề sức khỏe. Tình huống sử dụng từ này chủ yếu là trong nghiên cứu y khoa, báo cáo lâm sàng và các bài thuyết trình về ung thư, phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu rõ về căn bệnh này trong lĩnh vực y tế.