Bản dịch của từ Metasternum trong tiếng Việt
Metasternum

Metasternum (Noun)
Côn trùng học. xương ức của metathorax của côn trùng.
Entomology the sternum of the metathorax of an insect.
The metasternum supports the wings of the butterfly during flight.
Metasternum hỗ trợ cánh của bướm trong quá trình bay.
The metasternum is not visible in many insect species.
Metasternum không thể nhìn thấy ở nhiều loài côn trùng.
Do you know the function of the metasternum in bees?
Bạn có biết chức năng của metasternum trong ong không?
Metasternum là một thuật ngữ trong giải phẫu động vật, chỉ phần cấu trúc nằm ở vùng bụng phía sau xương ức của các động vật có xương sống. Từ này chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu về động vật học và có thể không phổ biến trong tiếng Anh thông thường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này. Tuy nhiên, hình thức phát âm có thể khác nhau một chút do sự biến đổi trong ngữ điệu giữa hai miền.
Từ "metasternum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "meta" có nghĩa là "sau" và "sternum" có nghĩa là "xương ức". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ phần xương ức ở vị trí phía sau trong một số loài động vật. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của ngành giải phẫu, giúp các nhà khoa học xác định cấu trúc cơ thể và chức năng của hệ thống xương. Trong ngữ cảnh hiện đại, "metasternum" tiếp tục được sử dụng trong các nghiên cứu về hình thái học động vật.
"Metasternum" là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học hay giải phẫu động vật, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện của nó còn hạn chế hơn, chủ yếu trong các chủ đề chuyên sâu về động vật học hoặc nghiên cứu sinh học. Trong ngữ cảnh chung, "metasternum" được sử dụng trong các mô tả kỹ thuật về cấu trúc cơ thể của một số loài côn trùng.