Bản dịch của từ Metathorax trong tiếng Việt
Metathorax

Metathorax (Noun)
The metathorax of the dragonfly supports its powerful hindwings.
Metathorax của con chuồn chuồn hỗ trợ đôi cánh sau mạnh mẽ.
The metathorax does not affect the social behavior of insects.
Metathorax không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của côn trùng.
Does the metathorax help in social interactions among bees?
Metathorax có giúp trong các tương tác xã hội giữa ong không?
Metathorax (tiếng Việt: ngực sau) là phần ngực thứ ba trong hệ thống phân loại cơ thể của côn trùng, nằm giữa bụng và phần ngực giữa (mesothorax). Metathorax thường chứa một hoặc hai đôi cánh và ba cặp chân, có chức năng hỗ trợ cho hoạt động di chuyển và bay của côn trùng. Các tính năng cấu trúc của metathorax có thể khác nhau giữa các loài, ảnh hưởng đến hình dáng và khả năng vận động của chúng.
Từ "metathorax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm "meta-" nghĩa là "sau" và "thorax", có nghĩa là "ngực". Metathorax xuất phát từ thuật ngữ sinh học để chỉ phần thân nằm sau thorax ở các loài côn trùng. Phần này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chân sau và các chức năng khác. Sự phát triển của từ này phản ánh cấu trúc cơ thể của côn trùng và tính chất chức năng của các bộ phận trên cơ thể chúng trong phân loại sinh học.
Từ "metathorax" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong sinh học động vật và côn trùng học. Từ này thường liên quan đến phần thân sau cùng của côn trùng, nơi chứa các cấu trúc như chân và cánh. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa học thuật, mức độ phổ biến của nó là tương đối thấp, giới hạn trong các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu hoặc bài giảng về sinh học.