Bản dịch của từ Metathorax trong tiếng Việt
Metathorax
Noun [U/C]
Metathorax (Noun)
Ví dụ
The metathorax of the dragonfly supports its powerful hindwings.
Metathorax của con chuồn chuồn hỗ trợ đôi cánh sau mạnh mẽ.
The metathorax does not affect the social behavior of insects.
Metathorax không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của côn trùng.
Does the metathorax help in social interactions among bees?
Metathorax có giúp trong các tương tác xã hội giữa ong không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metathorax
Không có idiom phù hợp