Bản dịch của từ Metatarsalgia trong tiếng Việt
Metatarsalgia
Metatarsalgia (Noun)
Many people experience metatarsalgia after long hours of standing.
Nhiều người trải qua metatarsalgia sau nhiều giờ đứng.
She does not have metatarsalgia; her feet feel fine.
Cô ấy không bị metatarsalgia; chân cô ấy cảm thấy bình thường.
Is metatarsalgia common among social workers in urban areas?
Metatarsalgia có phổ biến trong số những người làm việc xã hội ở thành phố không?
Metatarsalgia là thuật ngữ y học chỉ cảm giác đau đớn ở vùng metatarsal, khu vực nằm dưới lòng bàn chân, nơi các xương bàn chân gặp nhau. Tình trạng này thường phát sinh do chấn thương, áp lực lớn từ giày dép hoặc vận động không đúng cách. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hoặc thể hiện. Hy vọng rằng kiến thức về metatarsalgia sẽ giúp tăng cường hiểu biết trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe bàn chân.
Từ "metatarsalgia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "meta-" có nghĩa là "sau" hoặc "phía sau", và "tarsus" chỉ đến phần bàn chân nằm giữa mắt cá và ngón chân. Tiền tố "-algia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đau". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cơn đau ở khu vực giữa bàn chân, liên quan đến cấu trúc giải phẫu học của phần này. Sự kết hợp của các yếu tố từ cả hai ngôn ngữ này phản ánh chính xác vị trí và bản chất của triệu chứng đau.
Từ "metatarsalgia" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do nó thuộc lĩnh vực chuyên môn y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe hoặc chấn thương thể thao, nhưng tần suất rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "metatarsalgia" thường được sử dụng trong các bài viết y khoa, tài liệu chuyên ngành và các cuộc thảo luận về đau bước chân ở vận động viên hoặc người lớn tuổi.