Bản dịch của từ Metatarsalgia trong tiếng Việt
Metatarsalgia
Noun [U/C]
Metatarsalgia (Noun)
Ví dụ
Many people experience metatarsalgia after long hours of standing.
Nhiều người trải qua metatarsalgia sau nhiều giờ đứng.
She does not have metatarsalgia; her feet feel fine.
Cô ấy không bị metatarsalgia; chân cô ấy cảm thấy bình thường.
Is metatarsalgia common among social workers in urban areas?
Metatarsalgia có phổ biến trong số những người làm việc xã hội ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metatarsalgia
Không có idiom phù hợp