Bản dịch của từ Metatheatrical trong tiếng Việt

Metatheatrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metatheatrical (Adjective)

mˌɛtətəθɹˈɪvətəl
mˌɛtətəθɹˈɪvətəl
01

Đó là hoặc là đặc điểm của một tác phẩm metatheater.

That is or is characteristic of a piece of metatheatre.

Ví dụ

The play's metatheatrical elements highlighted the actors' roles and audience reactions.

Các yếu tố sân khấu hóa của vở kịch làm nổi bật vai trò diễn viên.

The film does not have metatheatrical aspects that engage the audience.

Bộ phim không có các khía cạnh sân khấu hóa để thu hút khán giả.

Are metatheatrical techniques effective in conveying social messages in performances?

Các kỹ thuật sân khấu hóa có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metatheatrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metatheatrical

Không có idiom phù hợp