Bản dịch của từ Metatheatrical trong tiếng Việt
Metatheatrical

Metatheatrical (Adjective)
Đó là hoặc là đặc điểm của một tác phẩm metatheater.
That is or is characteristic of a piece of metatheatre.
The play's metatheatrical elements highlighted the actors' roles and audience reactions.
Các yếu tố sân khấu hóa của vở kịch làm nổi bật vai trò diễn viên.
The film does not have metatheatrical aspects that engage the audience.
Bộ phim không có các khía cạnh sân khấu hóa để thu hút khán giả.
Are metatheatrical techniques effective in conveying social messages in performances?
Các kỹ thuật sân khấu hóa có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Từ "metatheatrical" (thuộc về tường thuật kịch hay siêu kịch), diễn tả các yếu tố trong một vở kịch mà khán giả hoặc nhân vật nhận thức được tính chất kịch trong một cách thức tự phản ánh. Nó thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật khơi gợi về bản chất và quy ước của sân khấu, chẳng hạn như việc một vở kịch đề cập đến chính nó như một vở kịch. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "metatheatrical" với nghĩa tương tự trong viết lẫn nói.
Từ "metatheatrical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "meta-" có nghĩa là "vượt qua" hoặc "nằm bên trên", và "theatrical" xuất phát từ "theatron", có nghĩa là "nhà hát". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 20, ám chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật tự phản ánh và khám phá các cấu trúc của chính kịch. Ngày nay, "metatheatrical" sử dụng để chỉ những tác phẩm mà trong đó diễn xuất và sự thật được xem xét và thể hiện một cách tự ý thức, tạo ra các lớp nghĩa phức tạp.
Từ “metatheatrical” xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, thường không được sử dụng trong tình huống giao tiếp thông thường. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường liên quan đến phân tích tác phẩm văn học, đặc biệt là trong bối cảnh lý thuyết sân khấu và phân tích nghệ thuật. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các cuộc thảo luận về tính tự chỉ trích trong nghệ thuật biểu diễn và sự tương tác giữa thực tại và giả tưởng.