Bản dịch của từ Metatheatre trong tiếng Việt
Metatheatre

Metatheatre (Noun)
Metatheatre reveals social issues through plays like 'Hamlet' within plays.
Metatheatre tiết lộ các vấn đề xã hội qua các vở kịch như 'Hamlet'.
Metatheatre does not always engage audiences in serious social discussions.
Metatheatre không phải lúc nào cũng thu hút khán giả vào các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
Does metatheatre help highlight social problems in modern performances effectively?
Metatheatre có giúp làm nổi bật các vấn đề xã hội trong các buổi biểu diễn hiện đại không?
Metatheatre là khái niệm chỉ những tác phẩm kịch trong đó diễn viên tham gia vào việc phản ánh hoặc bình luận về bản chất của sân khấu và kịch nghệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố tự tham chiếu, như sự phá vỡ tường thứ tư, nơi nhân vật có ý thức về sự hiện diện của khán giả. Metatheatre xuất hiện trong các tác phẩm của Shakespeare, Pirandello và Beckett. Tình huống này mang tính chất điển hình trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong các tác phẩm hiện đại.
Từ "metatheatre" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meta", có nghĩa là "vượt lên", và "theatron", nghĩa là "nơi xem". Khái niệm này đề cập đến những vở kịch tự phản ánh, trong đó việc trình diễn hay bản chất của nghệ thuật sân khấu được xem xét và phân tích. Xuất hiện vào thế kỷ 20, metatheatre đã mở rộng cách hiểu về sân khấu, cho phép khán giả nhận thức rõ ràng hơn về vai trò của họ và bản chất của chính nghệ thuật.
Từ "metatheatre" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong Speaking, thí sinh có thể thảo luận về các hình thức nghệ thuật và tính chất tự phản ánh của chúng. Trong Writing và Reading, "metatheatre" thường xuất hiện trong các bài viết về lý thuyết sân khấu và nghiên cứu nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích nghệ thuật và văn học, đặc biệt liên quan đến các tác phẩm mang tính tự chỉ dẫn.