Bản dịch của từ Unreality trong tiếng Việt

Unreality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreality (Noun)

ʌnɹiˈæləti
ʌnɹiˈælɪti
01

Chất lượng của sự tưởng tượng, ảo tưởng hoặc không thực tế.

The quality of being imaginary illusory or unrealistic.

Ví dụ

The unreality of social media can distort our perception of reality.

Sự không thực tại của mạng xã hội có thể làm méo mó chúng ta nhận thức về thực tại.

Her dreams of fame and fortune were shattered by the unreality of showbiz.

Những ước mơ về danh vọng và tài lộc của cô đã bị phá hủy bởi sự không thực tại của showbiz.

The unreality of online relationships can sometimes lead to disappointment and loneliness.

Sự không thực tại của các mối quan hệ trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến sự thất vọng và cô đơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Travelling into the space was once an concept until Neil Armstrong set foot on the surface of the moon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Unreality

Không có idiom phù hợp