Bản dịch của từ Unreality trong tiếng Việt
Unreality
Noun [U/C]

Unreality(Noun)
ˌʌnrɪˈælɪti
ˌənriˈæɫɪti
01
Một tình huống hoặc điều kiện không đúng sự thật, dễ gây hiểu lầm hoặc sai lệch.
A situation or condition that is not true misleading or false
Ví dụ
Ví dụ
