Bản dịch của từ Unreality trong tiếng Việt
Unreality

Unreality (Noun)
Chất lượng của sự tưởng tượng, ảo tưởng hoặc không thực tế.
The quality of being imaginary illusory or unrealistic.
The unreality of social media can distort our perception of reality.
Sự không thực tại của mạng xã hội có thể làm méo mó chúng ta nhận thức về thực tại.
Her dreams of fame and fortune were shattered by the unreality of showbiz.
Những ước mơ về danh vọng và tài lộc của cô đã bị phá hủy bởi sự không thực tại của showbiz.
The unreality of online relationships can sometimes lead to disappointment and loneliness.
Sự không thực tại của các mối quan hệ trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến sự thất vọng và cô đơn.
Họ từ
"Unreality" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động không thực tế, không có thật, thường liên quan đến cảm giác hoặc kinh nghiệm mà con người cảm nhận mà không phải từ thế giới vật chất. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học và triết học để mô tả điều gì đó không tưởng, ảo tưởng hay không thể xảy ra trong thực tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa.
Từ "unreality" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và danh từ "reality", bắt nguồn từ tiếng Latin "realitas", có nghĩa là "thực tại". "Realitas" lại xuất phát từ gốc từ "res", mang nghĩa là "vật thể" hay "sự vật". "Unreality" được phát triển vào thế kỷ 19 để chỉ trạng thái không thực hay ảo tưởng. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính chất phi thực trong các hiện tượng hoặc trải nghiệm.
Từ "unreality" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường sử dụng từ vựng đơn giản và trực tiếp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "unreality" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thực tế hoặc sự khác biệt giữa thực tế và tưởng tượng, ví dụ như trong văn học, điện ảnh, và triết học. Từ này gợi ý nhận thức về những điều phi thực, điều này có thể hữu ích trong phân tích và phê bình tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
