Bản dịch của từ Metaverse trong tiếng Việt
Metaverse

Metaverse (Noun)
Không gian thực tế ảo trong đó người dùng có thể tương tác với môi trường do máy tính tạo ra và những người dùng khác.
A virtualreality space in which users can interact with a computergenerated environment and other users.
The metaverse allows users to interact in a virtual environment.
Thế giới ảo cho phép người dùng tương tác trong môi trường ảo
Not everyone is comfortable with the concept of the metaverse.
Không phải ai cũng thoải mái với khái niệm thế giới ảo.
Is the metaverse the future of social interaction online?
Thế giới ảo có phải là tương lai của tương tác xã hội trực tuyến không?
Từ "metaverse" chỉ một không gian ảo tương tác, nơi người dùng có thể kết nối, xã hội hóa và tham gia vào các hoạt động khác nhau thông qua hình đại diện kỹ thuật số. Khái niệm này xuất phát từ tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và đã trở thành một phần của các ứng dụng công nghệ hiện đại, bao gồm thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR). Dù tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này tương tự, ngữ cảnh và phạm vi ứng dụng có thể khác nhau, nhưng không có sự khác biệt nổi bật về phát âm hay cách viết.
Từ "metaverse" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "meta", nghĩa là "quá", và từ tiếng Hy Lạp "verse", ám chỉ "vũ trụ". Thuật ngữ này được phổ biến bởi tác giả Neal Stephenson trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng "Snow Crash" (1992), mô tả một không gian ảo tương tác. Ngày nay, "metaverse" chỉ một không gian số tích hợp, nơi người dùng có thể tương tác trong các môi trường 3D, thể hiện sự phát triển của công nghệ số và xã hội học.
Từ "metaverse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành và mới mẻ của nó trong ngữ cảnh công nghệ thông tin. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "metaverse" được sử dụng chủ yếu trong thảo luận về thực tế ảo, trò chơi điện tử và môi trường trực tuyến tương tác. Nó cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật về công nghệ và xã hội, thể hiện xu hướng đổi mới trong giao tiếp và kinh doanh.