Bản dịch của từ Metaverse trong tiếng Việt

Metaverse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaverse (Noun)

mətˈɑvɚs
mətˈɑvɚs
01

Không gian thực tế ảo trong đó người dùng có thể tương tác với môi trường do máy tính tạo ra và những người dùng khác.

A virtualreality space in which users can interact with a computergenerated environment and other users.

Ví dụ

The metaverse allows users to interact in a virtual environment.

Thế giới ảo cho phép người dùng tương tác trong môi trường ảo

Not everyone is comfortable with the concept of the metaverse.

Không phải ai cũng thoải mái với khái niệm thế giới ảo.

Is the metaverse the future of social interaction online?

Thế giới ảo có phải là tương lai của tương tác xã hội trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metaverse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaverse

Không có idiom phù hợp