Bản dịch của từ Meteorologically trong tiếng Việt

Meteorologically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteorologically (Adverb)

mitiəɹəlˈɑdʒɪklli
mitiəɹəlˈɑdʒɪklli
01

Liên quan đến khí tượng học hoặc thời tiết.

Relating to meteorology or the weather.

Ví dụ

The city plans meteorologically informed policies for climate change adaptation.

Thành phố lập kế hoạch chính sách dựa trên thông tin khí tượng để thích ứng với biến đổi khí hậu.

They do not consider meteorologically relevant data in their social programs.

Họ không xem xét dữ liệu khí tượng liên quan trong các chương trình xã hội của mình.

How can we use meteorologically based studies to improve urban living?

Làm thế nào chúng ta có thể sử dụng các nghiên cứu dựa trên khí tượng để cải thiện đời sống đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meteorologically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteorologically

Không có idiom phù hợp