Bản dịch của từ Metethereal trong tiếng Việt

Metethereal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metethereal (Adjective)

mˌɛtˈəθɝəl
mˌɛtˈəθɝəl
01

Siêu việt, siêu việt; tâm linh, tâm linh.

Transcendent transcendental spiritual psychic.

Ví dụ

The metethereal experience at the festival transformed my perspective on life.

Trải nghiệm siêu nhiên tại lễ hội đã thay đổi cách nhìn của tôi về cuộc sống.

Many people do not believe in metethereal connections between individuals.

Nhiều người không tin vào các kết nối siêu nhiên giữa các cá nhân.

Are metethereal relationships important in modern social interactions today?

Liệu các mối quan hệ siêu nhiên có quan trọng trong tương tác xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metethereal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metethereal

Không có idiom phù hợp