Bản dịch của từ Metethereal trong tiếng Việt
Metethereal

Metethereal (Adjective)
Siêu việt, siêu việt; tâm linh, tâm linh.
The metethereal experience at the festival transformed my perspective on life.
Trải nghiệm siêu nhiên tại lễ hội đã thay đổi cách nhìn của tôi về cuộc sống.
Many people do not believe in metethereal connections between individuals.
Nhiều người không tin vào các kết nối siêu nhiên giữa các cá nhân.
Are metethereal relationships important in modern social interactions today?
Liệu các mối quan hệ siêu nhiên có quan trọng trong tương tác xã hội hiện đại không?
Từ "metethereal" không phải là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Anh. Nó có thể được coi là một từ kết hợp từ "meta" và "ethereal", ám chỉ đến những khía cạnh siêu hình hoặc trừu tượng của thế giới tinh túy, thoát khỏi sự vật chất. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng vì từ này không thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "metethereal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "meta-" có nghĩa là "đổi mới" hoặc "thay thế", và "ethereal" đến từ từ gốc Hy Lạp "aitherios", chỉ sự cao quý hoặc tinh khiết. Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về trạng thái vượt ra ngoài thực tại hoặc vật chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh huyền bí và triết học. Ngày nay, "metethereal" chỉ những khía cạnh siêu việt hoặc phi vật lý, phản ánh sự tìm kiếm sự thật và ý nghĩa cao hơn trong cuộc sống.
Từ "metethereal" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn và trừu tượng của nó, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc triết học, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các tình huống khác, "metethereal" thường được sử dụng trong văn học để mô tả sự huyền bí hoặc siêu nhiên, thể hiện trạng thái vượt ra ngoài thực tại thông thường.