Bản dịch của từ Transcendent trong tiếng Việt
Transcendent
Transcendent (Adjective)
Her transcendent ideas changed how we view social justice in America.
Những ý tưởng vượt trội của cô ấy đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận công lý xã hội ở Mỹ.
His views are not transcendent; they are quite ordinary and predictable.
Quan điểm của anh ấy không vượt trội; chúng khá bình thường và dễ đoán.
Are transcendent experiences common in social movements like Black Lives Matter?
Có phải những trải nghiệm vượt trội là phổ biến trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
(trong triết học kinh viện) cao hơn hoặc không được xếp vào bất kỳ phạm trù nào trong mười phạm trù của aristotle.
In scholastic philosophy higher than or not included in any of aristotles ten categories.
Her transcendent beauty left everyone in awe.
Vẻ đẹp vượt trội của cô ấy khiến mọi người kinh ngạc.
The essay lacked a transcendent quality, so it received a low score.
Bài luận thiếu yếu tố vượt trội, nên nhận điểm thấp.
Is transcendent artistry valued more than technical skills in IELTS?
Mĩ thuật vượt trội có được đánh giá cao hơn kỹ năng kỹ thuật trong IELTS không?
Họ từ
Từ "transcendent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transcendere", có nghĩa là vượt ra ngoài hoặc vượt lên trên. Trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, "transcendent" thường mô tả những trạng thái hay bản thể vượt qua trải nghiệm cảm giác thông thường, liên quan đến những khái niệm tối cao hoặc thần thánh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học, văn học hoặc tâm linh.
Từ "transcendent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transcendere", kết hợp giữa tiền tố "trans-" (nghĩa là "vượt qua") và động từ "scandere" (nghĩa là "leo lên"). Ý nghĩa оригин phụ ban đầu là "vượt lên" hoặc "vượt quá một giới hạn nào đó". Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong triết học và tôn giáo để chỉ những trải nghiệm hay thực thể vượt lên trên sự hiểu biết thông thường, thể hiện sự siêu việt của những giá trị hoặc sự tồn tại. Ý nghĩa hiện tại của "transcendent" vẫn giữ nguyên tinh thần vượt qua, nhưng thường được áp dụng trong các ngữ cảnh triết học và tâm linh.
Từ "transcendent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến giao tiếp hàng ngày hơn là triết lý. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về triết học, nghệ thuật hoặc tâm linh. Ngoài ra, "transcendent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trải nghiệm hoặc hiện tượng vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp