Bản dịch của từ Method of operating trong tiếng Việt

Method of operating

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Method of operating (Phrase)

mˈɛθəd ˈʌv ˈɑpɚˌeɪtɨŋ
mˈɛθəd ˈʌv ˈɑpɚˌeɪtɨŋ
01

Một cách làm việc hoặc cư xử.

A way of working or behaving.

Ví dụ

The method of operating in charities can impact their effectiveness significantly.

Phương pháp hoạt động của các tổ chức từ thiện có thể ảnh hưởng lớn.

Many groups do not follow a clear method of operating in outreach.

Nhiều nhóm không tuân theo phương pháp hoạt động rõ ràng trong việc tiếp cận.

What is the best method of operating for community service projects?

Phương pháp hoạt động tốt nhất cho các dự án phục vụ cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/method of operating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Method of operating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.