Bản dịch của từ Methodic trong tiếng Việt
Methodic

Methodic(Adjective)
Được đặc trưng bởi tính trật tự và kế hoạch có hệ thống.
Characterized by orderliness and systematic planning.
Được thực hiện theo một quy trình có hệ thống hoặc đã được thiết lập.
Done according to a systematic or established procedure.
Liên quan đến hoặc có phương pháp.
Relating to or having a method.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "methodic" chỉ một cách tiếp cận có hệ thống, có tổ chức trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc nghiên cứu. Đây là tính từ mô tả thái độ làm việc cẩn thận, thúc đẩy sự chính xác và hiệu quả. Phiên bản Anh-Mỹ thường sử dụng từ "methodical" hơn, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với sự nhấn mạnh vào âm tiết khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
Từ "methodic" chỉ một cách tiếp cận có hệ thống, có tổ chức trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc nghiên cứu. Đây là tính từ mô tả thái độ làm việc cẩn thận, thúc đẩy sự chính xác và hiệu quả. Phiên bản Anh-Mỹ thường sử dụng từ "methodical" hơn, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với sự nhấn mạnh vào âm tiết khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
