Bản dịch của từ Metonymically trong tiếng Việt

Metonymically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metonymically (Adverb)

mɛtənˈɪmɪklli
mɛtənˈɪmɪklli
01

Đề cập đến một cái gì đó bằng tên của một cái gì đó được liên kết với nó.

Referring to something by the name of something that is associated with it.

Ví dụ

In social media, we metonymically refer to Twitter as 'the bird'.

Trên mạng xã hội, chúng ta gọi Twitter là 'con chim'.

People do not metonymically call Facebook 'the book' anymore.

Mọi người không còn gọi Facebook là 'cuốn sách' nữa.

Do we metonymically describe the government as 'the Capitol' in discussions?

Chúng ta có mô tả chính phủ là 'Thủ đô' trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metonymically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metonymically

Không có idiom phù hợp