Bản dịch của từ Metonymically trong tiếng Việt
Metonymically

Metonymically (Adverb)
In social media, we metonymically refer to Twitter as 'the bird'.
Trên mạng xã hội, chúng ta gọi Twitter là 'con chim'.
People do not metonymically call Facebook 'the book' anymore.
Mọi người không còn gọi Facebook là 'cuốn sách' nữa.
Do we metonymically describe the government as 'the Capitol' in discussions?
Chúng ta có mô tả chính phủ là 'Thủ đô' trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "metonymically" là trạng từ chỉ cách thức liên quan đến phép hoán dụ, một biện pháp tu từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ để thay thế một từ bằng một từ khác có liên quan chặt chẽ. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng vừa mang tính học thuật vừa thông dụng, ví dụ trong văn chương hay nghiên cứu ngôn ngữ, thường xuất hiện nhiều hơn trong văn cảnh chính thức.
Từ "metonymically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "metōnymia", có nghĩa là "đổi tên". Tiền tố "meta-" biểu thị cho sự thay đổi, còn "ōnymia" liên quan đến tên gọi. Lịch sử từ này gắn liền với các phương pháp ngữ nghĩa trong văn học và ngôn ngữ, nơi mà một khái niệm được diễn đạt qua một từ ngữ khác có liên quan chặt chẽ. Hiện nay, "metonymically" được sử dụng để chỉ các biểu thức, hình thức ẩn dụ, trong đó một phần của sự vật đại diện cho toàn thể.
Từ "metonymically" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các bài luận về ngôn ngữ và văn học có thể xuất hiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và triết học, để mô tả cách thức mà một từ hay cụm từ được thay thế bằng một từ khác có liên quan, thường nhằm mục đích làm rõ nghĩa hay tạo hiệu ứng chuyển nghĩa.