Bản dịch của từ Metrified trong tiếng Việt
Metrified

Metrified (Verb)
Many countries have metrified their measurements for better international communication.
Nhiều quốc gia đã chuyển đổi các đơn vị đo lường sang hệ mét để giao tiếp quốc tế tốt hơn.
The United States has not metrified its road signs and distances.
Hoa Kỳ chưa chuyển đổi biển báo và khoảng cách sang hệ mét.
Have you noticed if your country has metrified its education system?
Bạn có nhận thấy quốc gia của bạn đã chuyển đổi hệ thống giáo dục sang hệ mét chưa?
Họ từ
"Metrified" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "metrify", chỉ hành động chuyển đổi từ một hệ thống đơn vị không phải mét sang hệ thống đo lường mét. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi nói về việc áp dụng hệ thống đo lường quốc tế (SI). Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong văn bản khoa học nhà nước.
Từ “metrified” bắt nguồn từ tiền tố "metri-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metrum", nghĩa là “đo lường,” kết hợp với hậu tố "-fied", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là “làm cho.” Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20 trong bối cảnh chuyển đổi sang hệ mét. Nghĩa hiện tại của "metrified" liên quan đến việc chuẩn hóa một cái gì đó theo hệ mét, phản ánh sự phát triển của hệ thống đo lường và tính chính xác trong khoa học và kỹ thuật.
Từ "metrified" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ thống đo lường và tiêu chuẩn hóa. Trong thực tế, "metrified" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và giáo dục nhằm mô tả việc chuyển đổi từ hệ đo lường truyền thống sang hệ mét, phản ánh sự chính xác và tính toàn cầu trong việc giao tiếp thông số kỹ thuật.