Bản dịch của từ Metrified trong tiếng Việt
Metrified
Verb
Metrified (Verb)
mˈɛtɹəfˌaɪd
mˈɛtɹəfˌaɪd
Ví dụ
Many countries have metrified their measurements for better international communication.
Nhiều quốc gia đã chuyển đổi các đơn vị đo lường sang hệ mét để giao tiếp quốc tế tốt hơn.
The United States has not metrified its road signs and distances.
Hoa Kỳ chưa chuyển đổi biển báo và khoảng cách sang hệ mét.
Have you noticed if your country has metrified its education system?
Bạn có nhận thấy quốc gia của bạn đã chuyển đổi hệ thống giáo dục sang hệ mét chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metrified
Không có idiom phù hợp