Bản dịch của từ Metrified trong tiếng Việt

Metrified

Verb

Metrified (Verb)

mˈɛtɹəfˌaɪd
mˈɛtɹəfˌaɪd
01

Chuyển sang hệ mét.

Convert to the metric system.

Ví dụ

Many countries have metrified their measurements for better international communication.

Nhiều quốc gia đã chuyển đổi các đơn vị đo lường sang hệ mét để giao tiếp quốc tế tốt hơn.

The United States has not metrified its road signs and distances.

Hoa Kỳ chưa chuyển đổi biển báo và khoảng cách sang hệ mét.

Have you noticed if your country has metrified its education system?

Bạn có nhận thấy quốc gia của bạn đã chuyển đổi hệ thống giáo dục sang hệ mét chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metrified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metrified

Không có idiom phù hợp