Bản dịch của từ Metrology trong tiếng Việt
Metrology

Metrology (Noun)
Nghiên cứu khoa học về đo lường.
The scientific study of measurement.
Metrology plays a crucial role in standardizing measurement units.
Đo lường đóng một vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa các đơn vị đo lường.
The conference focused on the advancements in social metrology research.
Hội nghị tập trung vào những tiến bộ trong nghiên cứu đo lường xã hội.
Accuracy in social metrology ensures reliable data for policy decisions.
Độ chính xác trong đo lường xã hội đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy cho các quyết định chính sách.
Họ từ
Metrology là ngành khoa học nghiên cứu về phép đo lường, bao gồm các phương pháp, quy trình và tiêu chuẩn để đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong các phép đo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Metrology đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghiệp và thương mại, nơi yêu cầu sự chính xác cao trong các phép đo.
Từ "metrology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "metrologia", trong đó "metron" có nghĩa là "đo lường" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ ngành khoa học về sự đo lường. Metrology không chỉ liên quan đến các kỹ thuật đo lường chính xác mà còn bao gồm việc phát triển tiêu chuẩn đo lường. Ý nghĩa này phản ánh sự cần thiết và ứng dụng thực tiễn của việc đo lường trong khoa học và công nghệ ngày nay.
Từ "metrology" khá hiếm trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đo lường và tiêu chuẩn hóa. Trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, "metrology" là chủ đề quan trọng, đặc biệt trong nghiên cứu về độ chính xác và hiệu suất của thiết bị đo. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các hội thảo chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp