Bản dịch của từ Metrology trong tiếng Việt

Metrology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metrology (Noun)

mɪtɹˈɑlədʒi
mɪtɹˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về đo lường.

The scientific study of measurement.

Ví dụ

Metrology plays a crucial role in standardizing measurement units.

Đo lường đóng một vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa các đơn vị đo lường.

The conference focused on the advancements in social metrology research.

Hội nghị tập trung vào những tiến bộ trong nghiên cứu đo lường xã hội.

Accuracy in social metrology ensures reliable data for policy decisions.

Độ chính xác trong đo lường xã hội đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy cho các quyết định chính sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metrology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metrology

Không có idiom phù hợp