Bản dịch của từ Mets trong tiếng Việt
Mets

Mets (Noun)
(y học, thông tục) cắt bỏ di căn.
Medicine colloquial clipping of metastases.
Many mets are detected in early cancer screenings like mammograms.
Nhiều mets được phát hiện trong các xét nghiệm ung thư sớm như chụp nhũ ảnh.
Mets do not always appear during initial cancer diagnoses.
Mets không phải lúc nào cũng xuất hiện trong các chẩn đoán ung thư ban đầu.
How do doctors treat patients with advanced mets in hospitals?
Các bác sĩ điều trị bệnh nhân có mets tiến triển trong bệnh viện như thế nào?
Từ "mets" là dạng số nhiều của danh từ "met", thường được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến và ít được sử dụng; tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "Mets" là từ viết tắt cho đội bóng chày New York Mets, được nhấn mạnh đặc biệt trong văn hóa thể thao. Sự khác biệt trong phát âm và viết giữa hai dạng ngôn ngữ không mang ý nghĩa khác biệt rõ rệt, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "mets" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "mettre", có nghĩa là "đặt" hay "gắn kết". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "mittere", mang nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Trong văn hóa hiện đại, "mets" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ món ăn, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu. Sự phát triển này thể hiện cách thức mà món ăn không chỉ là thực phẩm mà còn là nghệ thuật trong việc thiết kế món.
Từ "mets" là dạng số nhiều của "met", một từ thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do mang tính chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học và kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khẩu phần dinh dưỡng, chế độ ăn uống, hoặc nghiên cứu thống kê liên quan đến động vật và thực vật. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành.