Bản dịch của từ Micelle trong tiếng Việt
Micelle

Micelle (Noun)
The micelle structure helps clean clothes effectively in washing machines.
Cấu trúc micelle giúp làm sạch quần áo hiệu quả trong máy giặt.
Micelles do not form without the right detergent and water temperature.
Micelle không hình thành nếu không có chất tẩy rửa và nhiệt độ nước phù hợp.
How do micelles improve the cleaning process in laundry detergents?
Micelle cải thiện quy trình làm sạch trong chất tẩy rửa như thế nào?
Micelle (huyền phù) là một cấu trúc phân tử hình thành khi các phân tử bề mặt (surfactants) tự tổ chức trong dung dịch, thường trong môi trường nước. Micelle có thể bao gồm một phần thân nước (hydrophilic) và phần kỵ nước (hydrophobic), giúp hòa tan các chất kỵ nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn khi so với giọng Mỹ.
Từ "micelle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "micelle", được phát triển từ từ tiếng Latinh "micella", có nghĩa là "nhỏ" hay "hạt". Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các cấu trúc hình cầu nhỏ được hình thành khi các phân tử surfactant kết hợp trong dung dịch. Khái niệm này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nghiên cứu về dung môi và nhũ tương, từ đó giải thích khả năng của các vi hạt lipid trong quá trình nhũ tương hóa và hấp phụ hóa học. Sự kết hợp này dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến các hệ thống phân tán trong hóa học và sinh học.
Từ "micelle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến các hiện tượng như sự phân tán của chất hoạt động bề mặt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó thấp do tính chuyên ngành. Trong các tình huống thông thường, "micelle" thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình hóa học hoặc các bài báo chuyên ngành.