Bản dịch của từ Micelle trong tiếng Việt

Micelle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micelle (Noun)

mɪsˈɛl
mɪsˈɛl
01

Tập hợp các phân tử trong dung dịch keo, chẳng hạn như các phân tử được tạo thành bởi chất tẩy rửa.

An aggregate of molecules in a colloidal solution such as those formed by detergents.

Ví dụ

The micelle structure helps clean clothes effectively in washing machines.

Cấu trúc micelle giúp làm sạch quần áo hiệu quả trong máy giặt.

Micelles do not form without the right detergent and water temperature.

Micelle không hình thành nếu không có chất tẩy rửa và nhiệt độ nước phù hợp.

How do micelles improve the cleaning process in laundry detergents?

Micelle cải thiện quy trình làm sạch trong chất tẩy rửa như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micelle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micelle

Không có idiom phù hợp