Bản dịch của từ Micro level trong tiếng Việt

Micro level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micro level (Noun)

mˈaɪkɹˌoʊ lˈɛvəl
mˈaɪkɹˌoʊ lˈɛvəl
01

Mức độ chi tiết hoặc cơ bản nhất của một khái niệm, quy trình, v.v.

The most detailed or fundamental level of a concept process etc.

Ví dụ

Understanding the micro level is crucial for analyzing social structures.

Hiểu về mức độ micro là quan trọng để phân tích cấu trúc xã hội.

Ignoring the micro level can lead to oversimplification in social research.

Bỏ qua mức độ micro có thể dẫn đến sự đơn giản hóa trong nghiên cứu xã hội.

Do you think focusing on the micro level enhances IELTS writing?

Bạn có nghĩ rằng tập trung vào mức độ micro làm tăng cường viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micro level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micro level

Không có idiom phù hợp