Bản dịch của từ Micro level trong tiếng Việt
Micro level

Micro level (Noun)
Mức độ chi tiết hoặc cơ bản nhất của một khái niệm, quy trình, v.v.
The most detailed or fundamental level of a concept process etc.
Understanding the micro level is crucial for analyzing social structures.
Hiểu về mức độ micro là quan trọng để phân tích cấu trúc xã hội.
Ignoring the micro level can lead to oversimplification in social research.
Bỏ qua mức độ micro có thể dẫn đến sự đơn giản hóa trong nghiên cứu xã hội.
Do you think focusing on the micro level enhances IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng tập trung vào mức độ micro làm tăng cường viết IELTS không?
Cấp độ vi mô (micro level) đề cập đến các chi tiết nhỏ hoặc sự kiện diễn ra ở quy mô cá nhân, nhóm hoặc tổ chức cụ thể. Thuật ngữ này thường sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và tâm lý học, để phân tích hành vi và tương tác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và địa phương.
Thuật ngữ "micro" xuất phát từ tiếng Latin "micros", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là "nhỏ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "micro" được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc quy trình ở quy mô nhỏ, thường liên quan đến các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và xã hội học. Sự chuyển dịch sang nghĩa hiện nay phản ánh một xu hướng gia tăng trong nghiên cứu chi tiết và phân tích sâu về các yếu tố nhỏ có ảnh hưởng lớn đến hệ thống tổng thể.
Cụm từ "micro level" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Writing, khi thảo luận về các khía cạnh chi tiết trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "micro level" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và xã hội học để đề cập đến các yếu tố cá nhân hoặc tình huống cụ thể ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự phát triển. Cụm từ này nhấn mạnh sự chú ý vào các đơn vị nhỏ trong mối liên hệ lớn hơn của vấn đề.