Bản dịch của từ Microbalance trong tiếng Việt

Microbalance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbalance (Noun)

mˈaɪkɹoʊbˌæləns
mˈaɪkɹoʊbˌæləns
01

Một chiếc cân để cân khối lượng một phần gam.

A balance for weighing masses of a fraction of a gram.

Ví dụ

The microbalance accurately measured the tiny amount of medication.

Cân microbalance đo chính xác lượng thuốc rất nhỏ.

The lab technician couldn't find the microbalance, causing a delay.

Kỹ thuật viên thí nghiệm không tìm thấy cân microbalance, gây trễ.

Is the microbalance essential for precise measurements in scientific experiments?

Cân microbalance có quan trọng cho việc đo lường chính xác trong thí nghiệm khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microbalance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbalance

Không có idiom phù hợp