Bản dịch của từ Microbalance trong tiếng Việt
Microbalance

Microbalance (Noun)
The microbalance accurately measured the tiny amount of medication.
Cân microbalance đo chính xác lượng thuốc rất nhỏ.
The lab technician couldn't find the microbalance, causing a delay.
Kỹ thuật viên thí nghiệm không tìm thấy cân microbalance, gây trễ.
Is the microbalance essential for precise measurements in scientific experiments?
Cân microbalance có quan trọng cho việc đo lường chính xác trong thí nghiệm khoa học không?
Microbalance là một thiết bị chính xác được sử dụng để đo trọng lượng của các mẫu vật cực nhỏ, thường chỉ lên đến microgam. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc cân bằng tĩnh điện hoặc cơ học, cho phép phát hiện những thay đổi nhỏ trong trọng lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và sinh học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết hay ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "microbalance" xuất phát từ hai thành phần: "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", có nghĩa là "nhỏ bé", và "balance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "păndere", nghĩa là "cân bằng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thiết bị có khả năng đo lường khối lượng của vật chất theo kiểu cực kỳ chính xác, thường ở cấp độ vi mô. Sự kết hợp này thể hiện rõ rệt chức năng của thiết bị, nhấn mạnh tính kịp thời và sự nhạy cảm trong việc xác định khối lượng của các mẫu nhỏ.
Từ "microbalance" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng của nó không cao, chủ yếu được tìm thấy trong bối cảnh thí nghiệm và nghiên cứu, nơi yêu cầu đo lường chính xác khối lượng ở cấp độ vi mô. Từ này được sử dụng phổ biến trong hóa học, vật lý và kỹ thuật, liên quan đến các ứng dụng phân tích tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp