Bản dịch của từ Microbrew trong tiếng Việt
Microbrew

Microbrew (Noun)
Một loại bia được sản xuất trong một nhà máy bia nhỏ.
A type of beer produced in a microbrewery.
I enjoy drinking microbrew from local breweries like Dogfish Head.
Tôi thích uống microbrew từ các nhà máy bia địa phương như Dogfish Head.
Many people do not prefer mass-produced beer over microbrew.
Nhiều người không thích bia sản xuất hàng loạt hơn microbrew.
Is microbrew more popular than commercial beer in your city?
Microbrew có phổ biến hơn bia thương mại ở thành phố của bạn không?
Microbrew là một thuật ngữ chỉ loại bia được sản xuất theo quy trình thủ công tại các nhà máy bia quy mô nhỏ. Bia microbrew thường có hương vị phong phú và đa dạng, không giống như bia công nghiệp truyền thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng tại Mỹ, mô hình microbrew phổ biến hơn do sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa bia thủ công. Mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "microbrew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "micro", nghĩa là nhỏ, và "brew", từ "brauere", ý chỉ hành động pha chế. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của ngành sản xuất bia quy mô nhỏ, Khác với các nhà máy bia lớn, microbrew tập trung vào chất lượng và sự độc đáo của sản phẩm. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với văn hóa bia thủ công, nhấn mạnh tính cá nhân và sự đổi mới trong sản xuất.
Từ "microbrew" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề thực phẩm và đồ uống. Tần suất sử dụng của từ này cho thấy mối quan tâm ngày càng cao về văn hóa bia tại các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là trong cộng đồng yêu thích bia thủ công. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các nhà máy bia nhỏ, nơi sản xuất bia số lượng hạn chế với phong cách độc đáo riêng, thu hút những người tiêu dùng tìm kiếm trải nghiệm mới lạ.