Bản dịch của từ Microbrewery trong tiếng Việt

Microbrewery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbrewery (Noun)

mˈaɪkɹoʊbɹuɚi
mˈaɪkɹoʊbɹuɚi
01

Một nhà máy bia sản xuất số lượng bia hạn chế, thường để tiêu thụ tại cơ sở của mình.

A brewery which produces limited quantities of beer typically for consumption on its own premises.

Ví dụ

The local microbrewery hosts events every Saturday for the community.

Nhà máy bia địa phương tổ chức sự kiện mỗi thứ Bảy cho cộng đồng.

The microbrewery does not distribute its beer outside the city limits.

Nhà máy bia không phân phối bia của mình ra ngoài giới hạn thành phố.

Is the microbrewery in our town popular among young people?

Nhà máy bia trong thị trấn của chúng ta có nổi tiếng với giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microbrewery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbrewery

Không có idiom phù hợp