Bản dịch của từ Microbus trong tiếng Việt

Microbus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbus (Noun)

mˈaɪkɹəbəs
mˈaɪkɹəbəs
01

Xe chở khách loại nhỏ có ghế ngồi như xe buýt; một chiếc xe buýt nhỏ.

A small passenger vehicle with seats fitted as in a bus a minibus.

Ví dụ

The microbus carried ten people to the community event last Saturday.

Chiếc xe microbus chở mười người đến sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The microbus did not arrive on time for the social gathering.

Chiếc xe microbus đã không đến đúng giờ cho buổi họp mặt xã hội.

Did the microbus take the children to the park yesterday?

Chiếc xe microbus đã đưa trẻ em đến công viên hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microbus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbus

Không có idiom phù hợp