Bản dịch của từ Microcephalic trong tiếng Việt
Microcephalic

Microcephalic (Adjective)
Có một cái đầu nhỏ bất thường.
Having an abnormally small head.
The study showed many microcephalic children in low-income families.
Nghiên cứu cho thấy nhiều trẻ em có đầu nhỏ trong gia đình nghèo.
Microcephalic individuals do not represent the majority in society.
Những người có đầu nhỏ không đại diện cho đa số trong xã hội.
Are microcephalic cases increasing in urban areas like New York?
Có phải các trường hợp đầu nhỏ đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Microcephalic là một thuật ngữ chỉ trạng thái phát triển bất thường của đầu, trong đó kích thước đầu nhỏ hơn so với kích thước trung bình theo độ tuổi và giới tính. Tình trạng này thường liên quan đến sự phát triển não bộ không đầy đủ hoặc các rối loạn di truyền. Trong tiếng Anh, "microcephalic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ âm, tuy nhiên, hình thức viết đôi khi có thể khác do bối cảnh y học hoặc văn bản.
Từ "microcephalic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "micro" có nghĩa là "nhỏ" (músculus) và "cephalus" nghĩa là "đầu" (kephalē). Kết hợp lại, "microcephalic" dùng để chỉ một tình trạng y học, nơi kích thước đầu nhỏ hơn bình thường. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 trong lĩnh vực y tế để mô tả sự phát triển không hoàn thiện của não. Ý nghĩa hiện tại của nó được duy trì trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu di truyền.
Từ "microcephalic" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, do nó thường thuộc chuyên ngành y tế và sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng phát triển não bộ không đầy đủ, dẫn đến kích thước đầu nhỏ. Trong các tình huống khác, nó thường xuất hiện trong các bài báo y khoa, diễn đàn sức khỏe hoặc nghiên cứu về các vấn đề di truyền.