Bản dịch của từ Microcephalic trong tiếng Việt

Microcephalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcephalic (Adjective)

mˌaɪkɹoʊsˌɛfəlˈæk
mˌaɪkɹoʊsˌɛfəlˈæk
01

Có một cái đầu nhỏ bất thường.

Having an abnormally small head.

Ví dụ

The study showed many microcephalic children in low-income families.

Nghiên cứu cho thấy nhiều trẻ em có đầu nhỏ trong gia đình nghèo.

Microcephalic individuals do not represent the majority in society.

Những người có đầu nhỏ không đại diện cho đa số trong xã hội.

Are microcephalic cases increasing in urban areas like New York?

Có phải các trường hợp đầu nhỏ đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microcephalic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcephalic

Không có idiom phù hợp