Bản dịch của từ Microeconomist trong tiếng Việt

Microeconomist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microeconomist (Noun)

mˌaɪkɹoʊəmˈɑnətəks
mˌaɪkɹoʊəmˈɑnətəks
01

Một chuyên gia hoặc chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế vi mô.

A specialist or expert in the field of microeconomics.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known microeconomist in social policy research.

Tiến sĩ Smith là một nhà kinh tế vi mô nổi tiếng trong nghiên cứu chính sách xã hội.

Many people are not aware of any microeconomist's contributions to society.

Nhiều người không biết đến những đóng góp của nhà kinh tế vi mô cho xã hội.

Is there a famous microeconomist who focuses on social issues?

Có một nhà kinh tế vi mô nổi tiếng nào tập trung vào các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microeconomist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microeconomist

Không có idiom phù hợp